FAQs About the word altruistic

vô vị lợi

showing unselfish concern for the welfare of othersRegardful of others; beneficent; unselfish; -- opposed to egoistic or selfish.

nhân từ,từ thiện,nhân đạo,nhân đạo,từ thiện,Từ thiện,làm điều tốt,từ thiện,rộng lượng,tốt

ích kỷ,ích kỷ,rẻ,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,tàn nhẫn,ích kỷ,tự mãn,ích kỷ

altruist => người vị tha, altruism => Lòng vị tha, altricial => Chim non, altrices => chim đủ lông đủ cánh, altrical => con non,