Vietnamese Meaning of altruistic
vô vị lợi
Other Vietnamese words related to vô vị lợi
Nearest Words of altruistic
Definitions and Meaning of altruistic in English
altruistic (a)
showing unselfish concern for the welfare of others
altruistic (a.)
Regardful of others; beneficent; unselfish; -- opposed to egoistic or selfish.
FAQs About the word altruistic
vô vị lợi
showing unselfish concern for the welfare of othersRegardful of others; beneficent; unselfish; -- opposed to egoistic or selfish.
nhân từ,từ thiện,nhân đạo,nhân đạo,từ thiện,Từ thiện,làm điều tốt,từ thiện,rộng lượng,tốt
ích kỷ,ích kỷ,rẻ,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,tàn nhẫn,ích kỷ,tự mãn,ích kỷ
altruist => người vị tha, altruism => Lòng vị tha, altricial => Chim non, altrices => chim đủ lông đủ cánh, altrical => con non,