Vietnamese Meaning of altruist
người vị tha
Other Vietnamese words related to người vị tha
Nearest Words of altruist
Definitions and Meaning of altruist in English
altruist (n)
someone who makes charitable donations intended to increase human well-being
altruist (n.)
One imbued with altruism; -- opposed to egoist.
FAQs About the word altruist
người vị tha
someone who makes charitable donations intended to increase human well-beingOne imbued with altruism; -- opposed to egoist.
ân nhân,người đóng góp,nhà tài trợ,người cho,nhà từ thiện,thiên thần,Nữ ân nhân,Người ban tặng,Nhà tài trợ,Tiên đỡ đầu
bên thụ hưởng,người nhận,người nhận,người nhận quà tặng
altruism => Lòng vị tha, altricial => Chim non, altrices => chim đủ lông đủ cánh, altrical => con non, altostratus cloud => Mây ti tầng cao,