FAQs About the word altruist

người vị tha

someone who makes charitable donations intended to increase human well-beingOne imbued with altruism; -- opposed to egoist.

ân nhân,người đóng góp,nhà tài trợ,người cho,nhà từ thiện,thiên thần,Nữ ân nhân,Người ban tặng,Nhà tài trợ,Tiên đỡ đầu

bên thụ hưởng,người nhận,người nhận,người nhận quà tặng

altruism => Lòng vị tha, altricial => Chim non, altrices => chim đủ lông đủ cánh, altrical => con non, altostratus cloud => Mây ti tầng cao,