Vietnamese Meaning of protector
người bảo vệ
Other Vietnamese words related to người bảo vệ
Nearest Words of protector
- protectiveness => sự bảo vệ
- protectively => che chở
- protective tariff => Thuế quan bảo hộ
- protective garment => trang phục bảo hộ
- protective fold => nếp gấp bảo vệ
- protective embankment => Đê bảo vệ
- protective covering => Vỏ bọc bảo vệ
- protective cover => Vỏ bọc bảo vệ
- protective coloration => Màu bảo vệ
- protective => bảo vệ
- protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới
- protectorate => Bảo hộ quốc
- protectorship => Bảo hộ
- protege => học trò
- protegee => người được bảo vệ
- proteidae => Họ Kỳ giông nước
- protein => protein
- protein folding => gấp nếp protein
- protein molecule => Phân tử protein
- proteinaceous => giàu protein
Definitions and Meaning of protector in English
protector (n)
a person who cares for persons or property
FAQs About the word protector
người bảo vệ
a person who cares for persons or property
vệ sĩ,người bảo vệ,hậu vệ,người giám hộ,Bảo vệ,quán quân,Vệ binh,Thiên thần hộ mệnh,Thủ môn,người bảo thủ
No antonyms found.
protectiveness => sự bảo vệ, protectively => che chở, protective tariff => Thuế quan bảo hộ, protective garment => trang phục bảo hộ, protective fold => nếp gấp bảo vệ,