Vietnamese Meaning of protectorate
Bảo hộ quốc
Other Vietnamese words related to Bảo hộ quốc
Nearest Words of protectorate
- protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới
- protector => người bảo vệ
- protectiveness => sự bảo vệ
- protectively => che chở
- protective tariff => Thuế quan bảo hộ
- protective garment => trang phục bảo hộ
- protective fold => nếp gấp bảo vệ
- protective embankment => Đê bảo vệ
- protective covering => Vỏ bọc bảo vệ
- protective cover => Vỏ bọc bảo vệ
Definitions and Meaning of protectorate in English
protectorate (n)
a state or territory partly controlled by (but not a possession of) a stronger state but autonomous in internal affairs; protectorates are established by treaty
FAQs About the word protectorate
Bảo hộ quốc
a state or territory partly controlled by (but not a possession of) a stronger state but autonomous in internal affairs; protectorates are established by treaty
phụ thuộc,ủy quyền,Lãnh thổ,thuộc địa,Đồn điền,sở hữu,Trại,người di cư,Vùng đất nằm tách biệt,nhà ở
No antonyms found.
protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới, protector => người bảo vệ, protectiveness => sự bảo vệ, protectively => che chở, protective tariff => Thuế quan bảo hộ,