Vietnamese Meaning of protector of boundaries
Người bảo vệ biên giới
Other Vietnamese words related to Người bảo vệ biên giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protector of boundaries
- protector => người bảo vệ
- protectiveness => sự bảo vệ
- protectively => che chở
- protective tariff => Thuế quan bảo hộ
- protective garment => trang phục bảo hộ
- protective fold => nếp gấp bảo vệ
- protective embankment => Đê bảo vệ
- protective covering => Vỏ bọc bảo vệ
- protective cover => Vỏ bọc bảo vệ
- protective coloration => Màu bảo vệ
Definitions and Meaning of protector of boundaries in English
protector of boundaries (n)
an epithet for Jupiter
FAQs About the word protector of boundaries
Người bảo vệ biên giới
an epithet for Jupiter
No synonyms found.
No antonyms found.
protector => người bảo vệ, protectiveness => sự bảo vệ, protectively => che chở, protective tariff => Thuế quan bảo hộ, protective garment => trang phục bảo hộ,