Vietnamese Meaning of protegee
người được bảo vệ
Other Vietnamese words related to người được bảo vệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protegee
- protege => học trò
- protectorship => Bảo hộ
- protectorate => Bảo hộ quốc
- protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới
- protector => người bảo vệ
- protectiveness => sự bảo vệ
- protectively => che chở
- protective tariff => Thuế quan bảo hộ
- protective garment => trang phục bảo hộ
- protective fold => nếp gấp bảo vệ
Definitions and Meaning of protegee in English
protegee (n)
a woman protege
FAQs About the word protegee
người được bảo vệ
a woman protege
No synonyms found.
No antonyms found.
protege => học trò, protectorship => Bảo hộ, protectorate => Bảo hộ quốc, protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới, protector => người bảo vệ,