FAQs About the word protegee

người được bảo vệ

a woman protege

No synonyms found.

No antonyms found.

protege => học trò, protectorship => Bảo hộ, protectorate => Bảo hộ quốc, protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới, protector => người bảo vệ,