Vietnamese Meaning of proteidae
Họ Kỳ giông nước
Other Vietnamese words related to Họ Kỳ giông nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proteidae
- protegee => người được bảo vệ
- protege => học trò
- protectorship => Bảo hộ
- protectorate => Bảo hộ quốc
- protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới
- protector => người bảo vệ
- protectiveness => sự bảo vệ
- protectively => che chở
- protective tariff => Thuế quan bảo hộ
- protective garment => trang phục bảo hộ
Definitions and Meaning of proteidae in English
proteidae (n)
mud puppies
FAQs About the word proteidae
Họ Kỳ giông nước
mud puppies
No synonyms found.
No antonyms found.
protegee => người được bảo vệ, protege => học trò, protectorship => Bảo hộ, protectorate => Bảo hộ quốc, protector of boundaries => Người bảo vệ biên giới,