Vietnamese Meaning of guardian angel
Thiên thần hộ mệnh
Other Vietnamese words related to Thiên thần hộ mệnh
Nearest Words of guardian angel
Definitions and Meaning of guardian angel in English
guardian angel (n)
an angel believed to have special affection for a particular individual
FAQs About the word guardian angel
Thiên thần hộ mệnh
an angel believed to have special affection for a particular individual
vệ sĩ,người bảo vệ,hậu vệ,người giám hộ,người bảo vệ,quán quân,Vệ binh,Thủ môn,Bảo vệ,nơi trú ẩn
No antonyms found.
guardian => người giám hộ, guardhouse => nhà gác, guardful => thận trọng, guardfish => Cá kiếm, guarder => Người gác,