Vietnamese Meaning of guardianage
quyền giám hộ
Other Vietnamese words related to quyền giám hộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guardianage
Definitions and Meaning of guardianage in English
guardianage (n.)
Guardianship.
FAQs About the word guardianage
quyền giám hộ
Guardianship.
No synonyms found.
No antonyms found.
guardian spirit => hồn hộ vệ, guardian angel => Thiên thần hộ mệnh, guardian => người giám hộ, guardhouse => nhà gác, guardful => thận trọng,