Vietnamese Meaning of harborer
nơi trú ẩn
Other Vietnamese words related to nơi trú ẩn
Nearest Words of harborer
Definitions and Meaning of harborer in English
harborer (n.)
One who, or that which, harbors.
FAQs About the word harborer
nơi trú ẩn
One who, or that which, harbors.
Thủ môn,Chất bảo quản,người tiết kiệm,Vệ binh,Giám thị trại giam,đồng hồ,người gác,vệ sĩ,quán quân,người bảo thủ
No antonyms found.
harbored => cất giữ, harborage => Cảng, harbor seal => Hải cẩu cảng, harbor porpoise => Cá heo cảng, harbor patrol => Tuần tra cảng,