FAQs About the word harbingered

điềm báo

of Harbinger

ám chỉ,dự kiến,đi trước,báo trước,được báo trước,ngụ ý,được dự đoán,tiên đoán,điềm báo, báo trước,được dự báo

No antonyms found.

harbinger => điềm báo, harberous => cảng, harassment => quấy rối, harassing fire => Đạn hỏa lực quấy rối, harassing => quấy rối,