Vietnamese Meaning of foreknew
biết trước
Other Vietnamese words related to biết trước
Nearest Words of foreknew
Definitions and Meaning of foreknew in English
foreknew (imp.)
of Foreknow
FAQs About the word foreknew
biết trước
of Foreknow
dự kiến,thấy trước,Đoán,sợ hãi,đã được báo trước,được dự đoán,tiên tri,cảnh báo,ra bắt,báo trước
No antonyms found.
forejudgment => thành kiến, forejudger => người thiên vị, forejudge => định kiến, forein => người nước ngoài, foreignness => sự xa lạ,