FAQs About the word foreknowledge

sự hiểu biết trước

knowledge of an event before it occursKnowledge of a thing before it happens, or of whatever is to happen; prescience.

bói toán,viễn kiến,sự thông thái,thần thông,hiểu biết cái gì cũng biết,linh cảm,linh cảm,giác quan thứ sáu,điềm báo trước,linh cảm

No antonyms found.

foreknowingly => cố ý, foreknowing => tiên tri, foreknower => nhà tiên tri, foreknowa-ble => có thể đoán trước, foreknow => Biết trước,