FAQs About the word divined

Đoán

of Divine

dự kiến,thấy trước,được dự đoán,sợ hãi,biết trước,đã được báo trước,cảnh báo,ra bắt,báo trước,cảnh cáo

No antonyms found.

divine unity => Sự thống nhất thiêng liêng, divine service => nghi lễ thờ cúng, divine right of kings => Quyền thiêng liêng của nhà vua, divine right => Quyền thần thánh, divine revelation => sự mặc khải thiêng liêng,