Vietnamese Meaning of foreshadowed
báo trước
Other Vietnamese words related to báo trước
Nearest Words of foreshadowed
Definitions and Meaning of foreshadowed in English
foreshadowed
to give a hint or suggestion of beforehand, to represent, indicate, or typify beforehand
FAQs About the word foreshadowed
báo trước
to give a hint or suggestion of beforehand, to represent, indicate, or typify beforehand
ám chỉ,dự kiến,thấy trước,được báo trước,ngụ ý,được dự đoán,tiên đoán,được dự báo,đi trước,đã được báo trước
No antonyms found.
foreseers => nhà tiên tri, foreseeing => tiên đoán, foresaw => thấy trước, forerunning => tiên phong, forerunners => Người tiên phong,