Vietnamese Meaning of foresights
viễn cảnh
Other Vietnamese words related to viễn cảnh
Nearest Words of foresights
Definitions and Meaning of foresights in English
foresights
a view forward, the act or power of foreseeing, provident care, an act or the power of foreseeing, care or preparation for the future, an act of looking forward
FAQs About the word foresights
viễn cảnh
a view forward, the act or power of foreseeing, provident care, an act or the power of foreseeing, care or preparation for the future, an act of looking forward
bói toán,sự hiểu biết trước,sự thông thái,thần thông,linh cảm,linh cảm,giác quan thứ sáu,điềm báo trước,hiểu biết cái gì cũng biết,linh cảm
Sự thiếu tính chu đáo,Cận thị,Cận thị,nhìn lại
foreshowing => điềm báo, foreshowed => báo trước, foreshadower => báo trước, foreshadowed => báo trước, foreseers => nhà tiên tri,