FAQs About the word foreseers

nhà tiên tri

to see (something, such as a development) beforehand, to be aware of the reasonable possibility of (as an occurrence or development) beforehand, to see or reali

thầy bói,các nhà dự báo,Các đấng tiên tri,thầy bói,tiên tri,thầy bói,những người theo chủ nghĩa vị lai,những nhà huyền bí,các nhà tiên tri,tiên tri

No antonyms found.

foreseeing => tiên đoán, foresaw => thấy trước, forerunning => tiên phong, forerunners => Người tiên phong, foreparts => Các bộ phận phía trước,