Vietnamese Meaning of sibyls
sibyl
Other Vietnamese words related to sibyl
- thầy bói
- các nhà dự báo
- tiên tri
- thầy bói
- những người theo chủ nghĩa vị lai
- các nhà tiên tri
- tiên tri nữ
- Các đấng tiên tri
- những nhà tiên kiến
- bói toán
- nhà chiêm tinh
- thầy bói
- nhà tiên tri
- những nhà huyền bí
- tiên tri
- người có tầm nhìn xa
- phụ nữ thông thái
- Kassandra
- những kẻ bi quan
- Giê-rê-mi
- Nhà chiêm tinh học
- các nhà tiên tri
Nearest Words of sibyls
- siblings => anh chị em
- shying (from or away from) => Nhút nhát (từ hoặc tránh xa)
- shy (from or away from) => nhút nhát (từ hoặc tránh xa)
- shutting up => im lặng
- shutting out => loại trừ
- shutting off => tắt
- shutting (up) => đóng (lên)
- shutting (in or up) => đóng (lại hoặc lên)
- shuts out => đóng cửa
- shuts off => tắt
Definitions and Meaning of sibyls in English
sibyls
fortune teller, prophetess, any of several prophetesses usually accepted as 10 in number and credited to widely separate parts of the ancient world (such as Babylonia, Egypt, Greece, and Italy)
FAQs About the word sibyls
sibyl
fortune teller, prophetess, any of several prophetesses usually accepted as 10 in number and credited to widely separate parts of the ancient world (such as Bab
thầy bói,các nhà dự báo,tiên tri,thầy bói,những người theo chủ nghĩa vị lai,các nhà tiên tri,tiên tri nữ,Các đấng tiên tri,những nhà tiên kiến,bói toán
No antonyms found.
siblings => anh chị em, shying (from or away from) => Nhút nhát (từ hoặc tránh xa), shy (from or away from) => nhút nhát (từ hoặc tránh xa), shutting up => im lặng, shutting out => loại trừ,