Vietnamese Meaning of palmists
Nhà chiêm tinh học
Other Vietnamese words related to Nhà chiêm tinh học
Nearest Words of palmists
Definitions and Meaning of palmists in English
palmists
one who practices palmistry
FAQs About the word palmists
Nhà chiêm tinh học
one who practices palmistry
nhà chiêm tinh,những nhà huyền bí,các nhà tiên tri,những kẻ bi quan,thầy bói,Kassandra,thầy bói,các nhà dự báo,tiên tri,thầy bói
No antonyms found.
palming off => đùn đẩy, palmed off => bị bác bỏ, palls => bạn bè, palling (around) => buôn chuyện, pallets => Palet,