FAQs About the word prophets

Các đấng tiên tri

the second of three divisions of the Hebrew Scriptures

thầy bói,các nhà dự báo,những nhà huyền bí,các nhà tiên tri,sibyl,thầy bói,tiên tri,thầy bói,những người theo chủ nghĩa vị lai,tiên tri

No antonyms found.

prophetically => có tính tiên tri, prophetical => tiên tri, prophetic => có tính lời tiên tri, prophetess => nữ tiên tri, prophet => Nhà tiên tri,