Vietnamese Meaning of prophets
Các đấng tiên tri
Other Vietnamese words related to Các đấng tiên tri
- thầy bói
- các nhà dự báo
- những nhà huyền bí
- các nhà tiên tri
- sibyl
- thầy bói
- tiên tri
- thầy bói
- những người theo chủ nghĩa vị lai
- tiên tri
- những nhà tiên kiến
- bói toán
- người có tầm nhìn xa
- nhà chiêm tinh
- Kassandra
- những kẻ bi quan
- nhà tiên tri
- Giê-rê-mi
- Nhà chiêm tinh học
- các nhà tiên tri
- tiên tri nữ
- phụ nữ thông thái
Nearest Words of prophets
Definitions and Meaning of prophets in English
prophets (n)
the second of three divisions of the Hebrew Scriptures
FAQs About the word prophets
Các đấng tiên tri
the second of three divisions of the Hebrew Scriptures
thầy bói,các nhà dự báo,những nhà huyền bí,các nhà tiên tri,sibyl,thầy bói,tiên tri,thầy bói,những người theo chủ nghĩa vị lai,tiên tri
No antonyms found.
prophetically => có tính tiên tri, prophetical => tiên tri, prophetic => có tính lời tiên tri, prophetess => nữ tiên tri, prophet => Nhà tiên tri,