Vietnamese Meaning of prophetess
nữ tiên tri
Other Vietnamese words related to nữ tiên tri
- thầy bói
- nhà dự báo thời tiết
- nhà tiên tri
- thầy bói
- Nhà tiên tri
- Nhà tiên tri
- người có khả năng nhìn trước
- Sibyl
- thầy bói
- Người phụ nữ khôn ngoan
- nhà chiêm tinh
- thầy bói
- sáng suốt
- nhà vị lai
- huyền bí
- nhà tiên tri
- sáng suốt
- Kassandra
- Quả cầu pha lê
- nhà tiên tri báo trước tai họa
- người theo thuyết ngày tận thế
- Giê-rê-mi
- thầy bói tay
- Ngôn sứ
Nearest Words of prophetess
Definitions and Meaning of prophetess in English
prophetess (n)
a woman prophet
FAQs About the word prophetess
nữ tiên tri
a woman prophet
thầy bói,nhà dự báo thời tiết,nhà tiên tri,thầy bói,Nhà tiên tri,Nhà tiên tri,người có khả năng nhìn trước,Sibyl,thầy bói,Người phụ nữ khôn ngoan
No antonyms found.
prophet => Nhà tiên tri, prophesy => lời tiên tri, prophesier => Ngôn sứ, prophecy => tiên tri, prophase => Kỳ trước,