FAQs About the word prophetess

nữ tiên tri

a woman prophet

thầy bói,nhà dự báo thời tiết,nhà tiên tri,thầy bói,Nhà tiên tri,Nhà tiên tri,người có khả năng nhìn trước,Sibyl,thầy bói,Người phụ nữ khôn ngoan

No antonyms found.

prophet => Nhà tiên tri, prophesy => lời tiên tri, prophesier => Ngôn sứ, prophecy => tiên tri, prophase => Kỳ trước,