Vietnamese Meaning of doomsayer
nhà tiên tri báo trước tai họa
Other Vietnamese words related to nhà tiên tri báo trước tai họa
Nearest Words of doomsayer
Definitions and Meaning of doomsayer in English
doomsayer
one given to forebodings and predictions of impending calamity
FAQs About the word doomsayer
nhà tiên tri báo trước tai họa
one given to forebodings and predictions of impending calamity
Kassandra,Gà con Litle,người theo thuyết ngày tận thế,người bi quan,bi quan,Người theo thuyết định mệnh,người phản đối,người bi quan,người bi quan,lo lắng
người lạc quan,Pollyanna
dooms => tai ương, doo-doos => phân, doo-doo => phân, doodling => Vẽ nguệch ngoạc, doodley-squat => không gì cả,