FAQs About the word doodling

Vẽ nguệch ngoạc

to produce by doodling, an aimless or casual scribble, design, or sketch, dawdle, trifle, a minor work, a scribble, design, or sketch done while thinking of som

chơi,chần chừ,nghịch (với),đùa giỡn,vớ vẩn,đùa giỡn (xung quanh),lang thang,không tải,lười biếng,đùa

khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo

doodley-squat => không gì cả, doodled => vẽ nguệch ngoạc, doodads => Đồ lặt vặt, dons => dons, donnybrooks => ẩu đả,