Vietnamese Meaning of donkey's years
Quá nhiều năm
Other Vietnamese words related to Quá nhiều năm
Nearest Words of donkey's years
Definitions and Meaning of donkey's years in English
donkey's years
a very long time
FAQs About the word donkey's years
Quá nhiều năm
a very long time
mãi mãi,tháng,đại kiếp,tuổi,trăng xanh,vô tận,chu kỳ,eon,cõi vĩnh hằng,dài
chớp,ngay lập tức,phút,khoảnh khắc,giây,lắc,chốc lát,một lát,ba lần,lấp lánh
done in => đã xong, done away with => dỡ bỏ, donatives => quà tặng, donations => tặng, donates => ủng hộ,