FAQs About the word donkey's years

Quá nhiều năm

a very long time

mãi mãi,tháng,đại kiếp,tuổi,trăng xanh,vô tận,chu kỳ,eon,cõi vĩnh hằng,dài

chớp,ngay lập tức,phút,khoảnh khắc,giây,lắc,chốc lát,một lát,ba lần,lấp lánh

done in => đã xong, done away with => dỡ bỏ, donatives => quà tặng, donations => tặng, donates => ủng hộ,