Vietnamese Meaning of blue moon
trăng xanh
Other Vietnamese words related to trăng xanh
Nearest Words of blue moon
Definitions and Meaning of blue moon in English
blue moon (n)
a long time
FAQs About the word blue moon
trăng xanh
a long time
tuổi,mãi mãi,dài,tháng,Mặt trăng,đại kiếp,vô tận,chu kỳ,Quá nhiều năm,eon
chớp,ngay lập tức,phút,khoảnh khắc,giây,lắc,chốc lát,lấp lánh,nháy mắt,một lát
blue mold fungus => nấm mốc xanh, blue mockingbird => Chim nhại xanh, blue marlin => Cá cờ xanh, blue marguerite => Cúc xanh, blue mahoe => gụ xanh,