Vietnamese Meaning of eon
eon
Other Vietnamese words related to eon
Nearest Words of eon
Definitions and Meaning of eon in English
eon (n)
the longest division of geological time
an immeasurably long period of time
(Gnosticism) a divine power or nature emanating from the Supreme Being and playing various roles in the operation of the universe
eon (n.)
Alt. of Aeon
FAQs About the word eon
eon
the longest division of geological time, an immeasurably long period of time, (Gnosticism) a divine power or nature emanating from the Supreme Being and playing
tuổi,mãi mãi,dài,tháng,trăng xanh,chu kỳ,Quá nhiều năm,cõi vĩnh hằng,Mặt trăng,vô tận
chớp,ngay lập tức,phút,khoảnh khắc,giây,một lát,lắc,chốc lát,ba lần,lấp lánh
eolotropic => Các hướng khác nhau, eolithic age => Kỷ Đồ Đá Cũ, eolithic => Sơ kỳ thời đại đồ đá, eolith => Eolit, eolis => Eolia,