FAQs About the word lifetime

suốt đời

the period during which something is functional (as between birth and death)The time that life continues.

Thời gian,cuộc sống,Thời gian,Sự tiếp tục,ngày,Tuổi thọ,khoảng cách,đứng,thuật ngữ,tuổi

No antonyms found.

life-threatening => nguy hiểm đến tính mạng, life-sustaining => duy trì sự sống, life-support system => hệ thống hỗ trợ sự sống, life-support => Hỗ trợ sự sống, life-style => lối sống,