FAQs About the word lifework

tác phẩm cuộc đời

the principal work of your career

cuộc gọi,Việc làm,Doanh nghiệp,sinh kế,còn sống,nhiệm vụ,nghề nghiệp,nghề nghiệp,thương mại,Sứ mệnh

Sở thích,truy đuổi,sở thích

life-weary => Mệt mỏi với cuộc sống, life-time => Cả đời, lifetime => suốt đời, life-threatening => nguy hiểm đến tính mạng, life-sustaining => duy trì sự sống,