FAQs About the word life-sustaining

duy trì sự sống

performing an essential function in the living body

No synonyms found.

No antonyms found.

life-support system => hệ thống hỗ trợ sự sống, life-support => Hỗ trợ sự sống, life-style => lối sống, lifestyle => phong cách sống, lifestring => Dây sinh mệnh,