FAQs About the word avocation

sở thích

an auxiliary activityA calling away; a diversion., That which calls one away from one's regular employment or vocation., Pursuits; duties; affairs which occupy

Sở thích,truy đuổi,Giải trí,thể thao,Giải trí,giải trí,Ngựa gỗ,Sở thích,thư giãn,phiền nhiễu

No antonyms found.

avocate => luật sư, avocat => luật sư, avocado tree => Cây bơ, avocado pear => Bơ, avocado => Bơ,