FAQs About the word metier

nghề

an asset of special worth or utility, an occupation for which you are especially well suitedCalling; vocation; business; trade.

chuyên ngành,Chuyên môn,thứ,khu vực,kinh doanh,bộ phận,Tên miền,sở trường,tỉnh,Sứ mệnh

No antonyms found.

meticulousness => sự tỉ mỉ, meticulously => tỉ mỉ, meticulous => tỉ mỉ, meticulosity => cẩn thận, meticorten => Meticorten,