Vietnamese Meaning of partiality
thiên vị
Other Vietnamese words related to thiên vị
- Sự thiên vị
- tính đảng phái
- định kiến
- khuynh hướng
- chủ nghĩa sô vanh
- Chủ nghĩa bè phái
- lòng tốt
- thiên vị
- chủ nghĩa gia đình trị
- phi vật thể
- thiên vị
- Thành kiến
- lớp
- khuynh hướng
- cong
- khuynh hướng
- dựa vào
- thiên hướng
- trước khi mang thai
- sở thích
- khuynh hướng
- định kiến
- thành kiến
- khuynh hướng
- Xu hướng
- Kiêu ngạo
- ích kỷ
Nearest Words of partiality
- partialist => thiên vị
- partialism => thiên vị
- partial verdict => Bản án một phần
- partial veil => Mạng che nửa mặt
- partial tone => Âm sắc một phần
- partial eclipse => Nhật thực một phần
- partial differential equation => Phương trình đạo hàm riêng
- partial derivative => Đạo hàm riêng
- partial denture => răng giả tháo lắp
- partial correlation => Tương quan bậc hai
Definitions and Meaning of partiality in English
partiality (n)
a predisposition to like something
an inclination to favor one group or view or opinion over alternatives
partiality (n.)
The quality or state of being partial; inclination to favor one party, or one side of a question, more than the other; undue bias of mind.
A predilection or inclination to one thing rather than to others; special taste or liking; as, a partiality for poetry or painting.
FAQs About the word partiality
thiên vị
a predisposition to like something, an inclination to favor one group or view or opinion over alternativesThe quality or state of being partial; inclination to
Sự thiên vị,tính đảng phái,định kiến,khuynh hướng,chủ nghĩa sô vanh,Chủ nghĩa bè phái,lòng tốt,thiên vị,chủ nghĩa gia đình trị,phi vật thể
Không thiên vị,sự thờ ơ,Trung lập,khách quan,sự ghê tởm,Yên tĩnh,Đơn vị,Ghét,Chán ghét,Cởi mở
partialist => thiên vị, partialism => thiên vị, partial verdict => Bản án một phần, partial veil => Mạng che nửa mặt, partial tone => Âm sắc một phần,