Vietnamese Meaning of partialism
thiên vị
Other Vietnamese words related to thiên vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of partialism
- partial verdict => Bản án một phần
- partial veil => Mạng che nửa mặt
- partial tone => Âm sắc một phần
- partial eclipse => Nhật thực một phần
- partial differential equation => Phương trình đạo hàm riêng
- partial derivative => Đạo hàm riêng
- partial denture => răng giả tháo lắp
- partial correlation => Tương quan bậc hai
- partial breach => vi phạm một phần
- partial abortion => Phá thai một phần
Definitions and Meaning of partialism in English
partialism (n.)
Partiality; specifically (Theol.), the doctrine of the Partialists.
FAQs About the word partialism
thiên vị
Partiality; specifically (Theol.), the doctrine of the Partialists.
No synonyms found.
No antonyms found.
partial verdict => Bản án một phần, partial veil => Mạng che nửa mặt, partial tone => Âm sắc một phần, partial eclipse => Nhật thực một phần, partial differential equation => Phương trình đạo hàm riêng,