Vietnamese Meaning of participable
Có thể tham gia
Other Vietnamese words related to Có thể tham gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of participable
- participant => người tham gia
- participant role => vai trò người tham gia
- participantly => một cách tích cực
- participate => tham gia
- participated => tham gia
- participating => đang tham gia
- participation => Sự tham gia
- participation financing => tài trợ cộng đồng
- participation loan => cho vay vốn góp
- participative => có tính tham gia
Definitions and Meaning of participable in English
participable (a.)
Capable of being participated or shared.
FAQs About the word participable
Có thể tham gia
Capable of being participated or shared.
No synonyms found.
No antonyms found.
partible => Có thể chia, partibility => Tính chất chia hết, partialness => thiên vị, partially => một phần, partialize => một phần,