Vietnamese Meaning of participation financing
tài trợ cộng đồng
Other Vietnamese words related to tài trợ cộng đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of participation financing
- participation => Sự tham gia
- participating => đang tham gia
- participated => tham gia
- participate => tham gia
- participantly => một cách tích cực
- participant role => vai trò người tham gia
- participant => người tham gia
- participable => Có thể tham gia
- partible => Có thể chia
- partibility => Tính chất chia hết
- participation loan => cho vay vốn góp
- participative => có tính tham gia
- participator => Người tham gia
- participatory => có tính tham gia
- participial => tính từ động tính
- participialize => tham gia
- participialized => phân từ
- participializing => Phân từ
- participially => trạng ngữ
- participle => động từ phân từ
Definitions and Meaning of participation financing in English
participation financing (n)
a loan that is shared by a group of banks that join to make a loan too big for any one of them alone
FAQs About the word participation financing
tài trợ cộng đồng
a loan that is shared by a group of banks that join to make a loan too big for any one of them alone
No synonyms found.
No antonyms found.
participation => Sự tham gia, participating => đang tham gia, participated => tham gia, participate => tham gia, participantly => một cách tích cực,