Vietnamese Meaning of open-mindedness
Cởi mở
Other Vietnamese words related to Cởi mở
Nearest Words of open-mindedness
Definitions and Meaning of open-mindedness in English
open-mindedness
open to arguments or ideas, receptive to arguments or ideas
FAQs About the word open-mindedness
Cởi mở
open to arguments or ideas, receptive to arguments or ideas
độ lượng,sự thờ ơ,lòng khoan dung,thờ ơ,sự vô tư,Đơn vị,Sự thiếu quan tâm,thiếu quan tâm,vốn chủ sở hữu,Công bằng
Sự thiên vị,chủ nghĩa sô vanh,lòng tốt,thiên vị,thiên vị,tính đảng phái,định kiến,khuynh hướng,chủ nghĩa gia đình trị,phi vật thể
openings => lỗ hổng, opening (up) => mở, openheartedness => chân thành, openheartedly => cởi mở, openhandedly => rộng lượng,