Vietnamese Meaning of subjectiveness

tính chủ quan

Other Vietnamese words related to tính chủ quan

Definitions and Meaning of subjectiveness in English

Wordnet

subjectiveness (n)

judgment based on individual personal impressions and feelings and opinions rather than external facts

FAQs About the word subjectiveness

tính chủ quan

judgment based on individual personal impressions and feelings and opinions rather than external facts

chủ quan,Sự thiên vị,chủ nghĩa sô vanh,chủ nghĩa gia đình trị,sở thích,khuynh hướng,định kiến,khuynh hướng,Xu hướng,khuynh hướng

Đơn vị,Sự thiếu quan tâm,thiếu quan tâm,vốn chủ sở hữu,Công bằng,Công bằng,Không thiên vị,Công lý,chủ nghĩa trung lập,Trung lập

subjectively => theo quan điểm chủ quan, subjective => chủ quan, subjection => sự khuất phục, subject matter => chủ đề, subject field => trường chủ đề,