Vietnamese Meaning of subject area
Lĩnh vực môn học
Other Vietnamese words related to Lĩnh vực môn học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subject area
Definitions and Meaning of subject area in English
subject area (n)
a branch of knowledge
FAQs About the word subject area
Lĩnh vực môn học
a branch of knowledge
No synonyms found.
No antonyms found.
subject => chủ đề, subjacent => căn bản, sub-interval => khoảng con, subhuman => phi nhân tính, subheading => tiểu mục,