Vietnamese Meaning of subheading
tiểu mục
Other Vietnamese words related to tiểu mục
Nearest Words of subheading
- subhead => tiêu đề phụ
- subgroup => nhóm con
- subgross => trọng lượng toàn phần
- subgenus poinciana => Phân chi Poinciana
- subgenus pastor => Chi họ linh mục
- subgenus chen => phân chi chen
- subgenus calliopsis => Chi phụ Calliopsis
- subgenus azaleastrum => chi Rhodora
- subgenus azalea => Phân chi Đỗ quyên
- subgenus => Phân chi
Definitions and Meaning of subheading in English
subheading (n)
a heading of a subdivision of a text
FAQs About the word subheading
tiểu mục
a heading of a subdivision of a text
tiêu đề phụ,Phụ đề,biểu ngữ,từ khóa,chào hỏi,tiêu đề,Tiêu đề,Lời chào,chữ số mũ,nhãn hiệu
No antonyms found.
subhead => tiêu đề phụ, subgroup => nhóm con, subgross => trọng lượng toàn phần, subgenus poinciana => Phân chi Poinciana, subgenus pastor => Chi họ linh mục,