Vietnamese Meaning of subjectively
theo quan điểm chủ quan
Other Vietnamese words related to theo quan điểm chủ quan
Nearest Words of subjectively
Definitions and Meaning of subjectively in English
subjectively (r)
in a subjective way
FAQs About the word subjectively
theo quan điểm chủ quan
in a subjective way
cá nhân,được cá nhân hóa,đặc biệt,thành ngữ,cá nhân,cá nhân hóa,đặc biệt,riêng tư,riêng biệt,số ít
chung,phổ biến,Công cộng,phổ biến,Rộng,chung,chung chung,bình thường,phổ biến,chia sẻ
subjective => chủ quan, subjection => sự khuất phục, subject matter => chủ đề, subject field => trường chủ đề, subject case => trường hợp chủ ngữ,