Vietnamese Meaning of identifying
Nhận dạng
Other Vietnamese words related to Nhận dạng
Nearest Words of identifying
- identify => xác định
- identifier => định danh
- identified => đã được xác định
- identification particle => Hạt nhận dạng
- identification => nhận dạng
- identifiably => có thể nhận dạng được
- identifiable => có thể nhận dạng
- identicalness => bản sắc
- identically => giống hệt
- identical twin => Anh/Chị em song sinh cùng trứng
- identikit => ảnh chân dung phác họa
- identikit picture => Ảnh nhận dạng
- identism => căn tính
- identities => bản sắc
- identity => danh tính
- identity crisis => Khủng hoảng bản sắc
- identity element => Phần tử đồng nhất
- identity matrix => Ma trận đơn vị
- identity operator => toán tử đồng nhất
- identity parade => Đội hình nhận dạng
Definitions and Meaning of identifying in English
identifying (p. pr. & vb. n.)
of Identify
FAQs About the word identifying
Nhận dạng
of Identify
đặc trưng,khác biệt,đặc biệt,đặc biệt,tiêu biểu,chuẩn đoán,phân biệt,cá nhân,kỳ lạ,thích hợp
phi điển hình,bất thường,phi thường,phi điển hình
identify => xác định, identifier => định danh, identified => đã được xác định, identification particle => Hạt nhận dạng, identification => nhận dạng,