Vietnamese Meaning of identity parade
Đội hình nhận dạng
Other Vietnamese words related to Đội hình nhận dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of identity parade
- identity operator => toán tử đồng nhất
- identity matrix => Ma trận đơn vị
- identity element => Phần tử đồng nhất
- identity crisis => Khủng hoảng bản sắc
- identity => danh tính
- identities => bản sắc
- identism => căn tính
- identikit picture => Ảnh nhận dạng
- identikit => ảnh chân dung phác họa
- identifying => Nhận dạng
- identity theft => Đánh cắp danh tính
- identity verification => Xác minh danh tính
- ideo- => ý thức hệ-
- ideogenical => lý tưởng
- ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng
- ideogram => Chữ tượng hình
- ideograph => Chữ tượng hình
- ideographic => tư tưởng họa
- ideographical => tượng hình
- ideographically => theo cách viết chữ tượng hình
Definitions and Meaning of identity parade in English
identity parade (n)
a line of persons arranged by police for inspection or identification
FAQs About the word identity parade
Đội hình nhận dạng
a line of persons arranged by police for inspection or identification
No synonyms found.
No antonyms found.
identity operator => toán tử đồng nhất, identity matrix => Ma trận đơn vị, identity element => Phần tử đồng nhất, identity crisis => Khủng hoảng bản sắc, identity => danh tính,