Vietnamese Meaning of ideo-
ý thức hệ-
Other Vietnamese words related to ý thức hệ-
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ideo-
- identity verification => Xác minh danh tính
- identity theft => Đánh cắp danh tính
- identity parade => Đội hình nhận dạng
- identity operator => toán tử đồng nhất
- identity matrix => Ma trận đơn vị
- identity element => Phần tử đồng nhất
- identity crisis => Khủng hoảng bản sắc
- identity => danh tính
- identities => bản sắc
- identism => căn tính
- ideogenical => lý tưởng
- ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng
- ideogram => Chữ tượng hình
- ideograph => Chữ tượng hình
- ideographic => tư tưởng họa
- ideographical => tượng hình
- ideographically => theo cách viết chữ tượng hình
- ideographics => biểu tượng chữ
- ideography => Chữ tượng hình
- ideologic => Hệ tư tưởng
Definitions and Meaning of ideo- in English
ideo- ()
A combining form from the Gr. /, an idea.
FAQs About the word ideo-
ý thức hệ-
A combining form from the Gr. /, an idea.
No synonyms found.
No antonyms found.
identity verification => Xác minh danh tính, identity theft => Đánh cắp danh tính, identity parade => Đội hình nhận dạng, identity operator => toán tử đồng nhất, identity matrix => Ma trận đơn vị,