FAQs About the word ideographic

tư tưởng họa

of or relating to or consisting of ideogramsAlt. of Ideographical

chữ tượng hình,tượng hình,biểu tượng đồ họa,mang tính biểu tượng,Biểu tượng,minh họa,ký hiệu hình ảnh,vẽ,Đồ họa,biểu ý

No antonyms found.

ideograph => Chữ tượng hình, ideogram => Chữ tượng hình, ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng, ideogenical => lý tưởng, ideo- => ý thức hệ-,