Vietnamese Meaning of represented
đại diện
Other Vietnamese words related to đại diện
Nearest Words of represented
- representativeness => tính đại diện
- representatively => đại diện
- representative sampling => Lấy mẫu đại diện
- representative sample => Mẫu đại diện
- representative => người đại diện
- representationary => đại diện
- representational process => quá trình diễn đạt
- representational => đại diện
- re-presentation => trình bày lại
- representation => đại diện
Definitions and Meaning of represented in English
represented (a)
represented accurately or precisely
FAQs About the word represented
đại diện
represented accurately or precisely
vẽ,vẽ,Đồ họa,minh họa,Nhiếp ảnh,video,đồ họa,tượng hình,biểu tượng đồ họa,mang tính biểu tượng
No antonyms found.
representativeness => tính đại diện, representatively => đại diện, representative sampling => Lấy mẫu đại diện, representative sample => Mẫu đại diện, representative => người đại diện,