FAQs About the word represented

đại diện

represented accurately or precisely

vẽ,vẽ,Đồ họa,minh họa,Nhiếp ảnh,video,đồ họa,tượng hình,biểu tượng đồ họa,mang tính biểu tượng

No antonyms found.

representativeness => tính đại diện, representatively => đại diện, representative sampling => Lấy mẫu đại diện, representative sample => Mẫu đại diện, representative => người đại diện,