FAQs About the word iconographic

biểu tượng đồ họa

Of or pertaining to iconography., Representing by means of pictures or diagrams; as, an icongraphic encyclopaedia.

chữ tượng hình,tượng hình,tư tưởng họa,minh họa,ký hiệu hình ảnh,vẽ,Đồ họa,biểu ý,Biểu ý,Biểu tượng

No antonyms found.

iconographer => họa sĩ vẽ tranh tượng, iconograph => nhà biểu tượng học, iconodulist => Người sùng bái tượng, iconodule => người tôn sùng biểu tượng, iconoclastic => phá hoại,