Vietnamese Meaning of iconoclasm
Phá bỏ các biểu tượng
Other Vietnamese words related to Phá bỏ các biểu tượng
Nearest Words of iconoclasm
- iconoclast => người phá tượng
- iconoclastic => phá hoại
- iconodule => người tôn sùng biểu tượng
- iconodulist => Người sùng bái tượng
- iconograph => nhà biểu tượng học
- iconographer => họa sĩ vẽ tranh tượng
- iconographic => biểu tượng đồ họa
- iconography => Biểu tượng học
- iconolater => Kẻ sùng bái biểu tượng
- iconolatry => Thờ hình tượng
Definitions and Meaning of iconoclasm in English
iconoclasm (n)
the orientation of an iconoclast
iconoclasm (n.)
The doctrine or practice of the iconoclasts; image breaking.
FAQs About the word iconoclasm
Phá bỏ các biểu tượng
the orientation of an iconoclastThe doctrine or practice of the iconoclasts; image breaking.
bội giáo,lệch lạc,sai lệch,bất hoà,Chia rẽ,chủ nghĩa giáo phái,bất thường,đào ngũ,bất đồng,bất đồng
sự phù hợp,Chính Thống giáo,thỏa thuận,Cấu hình,tính thông lệ
iconize => biểu tượng hóa, iconism => biểu tượng hóa, iconical => có hình nón, iconic => mang tính biểu tượng, icon => biểu tượng,