Vietnamese Meaning of icky

kinh tởm

Other Vietnamese words related to kinh tởm

Definitions and Meaning of icky in English

Wordnet

icky (s)

very bad

soft and sticky

FAQs About the word icky

kinh tởm

very bad, soft and sticky

tệ,khắc nghiệt,kinh khủng,ghê tởm,chua,khó chịu,Không dễ chịu,khó chịu,khủng khiếp,đắng

dễ chịu,thân thiện,ngon,thú vị,tốt,biết ơn,thỏa mãn,tốt,ngon,dễ chịu

ickle => nhỏ, icing the puck => Băng đĩa, icing sugar => đường bột, icing => kem đường, iciness => Lạnh giá,