Vietnamese Meaning of yucky
ghê tởm
Other Vietnamese words related to ghê tởm
Nearest Words of yucky
- yuck => ê
- yucca whipplei => Cây nến sa mạc
- yucca smalliana => yucca smalliana
- yucca gloriosa => Cây nến đẹp
- yucca filamentosa => Dây thừng lông
- yucca elata => Cây bông súng
- yucca carnerosana => Yucca carnerosana
- yucca brevifolia => Yucca brevifolia
- yucca borer => Sâu đục rễ cây thùa
- yucca baccata => Cây thùa baccata
Definitions and Meaning of yucky in English
yucky (s)
highly offensive; arousing aversion or disgust
FAQs About the word yucky
ghê tởm
highly offensive; arousing aversion or disgust
tệ,Nhạt nhẽo,kinh tởm,Bẩn,kinh khủng,phản cảm,ghê tởm,không ngon miệng,không ngon,ghê tởm
tạo cảm giác ngon miệng,ngon,ngon,ngon,mặn,ngon,ngon,hấp dẫn,hấp dẫn,Ngon
yuck => ê, yucca whipplei => Cây nến sa mạc, yucca smalliana => yucca smalliana, yucca gloriosa => Cây nến đẹp, yucca filamentosa => Dây thừng lông,