Vietnamese Meaning of delish
Ngon
Other Vietnamese words related to Ngon
- tầm thường
- chán
- thường thấy
- kinh tởm
- phẳng
- Nhạt
- nhạt nhẽo
- ôi thiu, cũ
- nhạt
- buồn tẻ
- không ngon miệng
- không ngon
- khó chịu
- ghê tởm
- kinh tởm
- khủng khiếp
- khủng khiếp
- khốn khổ
- có hại
- ghê tởm
- hôi
- hôi
- khó chịu
- không lành mạnh
- ghê tởm
- ghê tởm
- khó chịu
- phạm lỗi
- buồn nôn
- xúc phạm
- thuốc chống muỗi
- ghê tởm
- ghê tởm
Nearest Words of delish
Definitions and Meaning of delish in English
delish
delicious
FAQs About the word delish
Ngon
delicious
ngon,thơm,tạo cảm giác ngon miệng,thanh lịch,thú vị,ăn được,ngon miệng,ngon miệng,thiên thượng,ngon
tầm thường,chán,thường thấy,kinh tởm,phẳng,Nhạt,nhạt nhẽo,ôi thiu, cũ,nhạt,buồn tẻ
deliriousness => mê sảng, deliquesces => Tự chảy nước, delights (in) => Thích (điều gì đó), delights => sung sướng, delighting (in) => thích(ở),